Đột phá trong từng đường nét thiết kế, đón đầu xu hướng thời thượng nhưng vẫn mang đậm bản sắc Việt, LUX SA2.0 hứa hẹn trở thành một hiện tượng mới trên đường phố, chinh phục mọi ánh nhìn.
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
Khoang hành khách của LUX SA2.0 nổi bật với không gian rộng rãi, chất liệu nội thất cao cấp cùng nhiều tiện ích thông minh phục vụ người lái và hành khách.
Vô lăng cảm xúc
Thiết kế vô lăng hài hòa được bọc da sang trọng cho cảm giác lái chân thực trên mọi cung đường.
Đa tiện ích thông minh
Sạc không dây và điều hòa tự động 2 vùng độc lập, kiểm soát chất lượng không khí bằng ion.
Giải trí cao cấp
Màn hình trung tâm 10.4 inch và hệ thống âm thanh 13 loa khiến những chuyến đi trở nên vui hơn.
Hỗ trợ kết nối Apple Carplay.
Màu xe tùy chọn: Trắng, Đen, Xanh, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc
MÃNH LIỆT CHINH PHỤC TỪNG CUNG ĐƯỜNG
Sức mạnh của động cơ kết hợp cùng hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, LUX SA 2.0 mang đến khả năng vận hành ưu việt, hoàn toàn tự tin cùng chủ nhân rẽ lối tiên phong, dấn thân vào những cuộc chơi lớn, luôn nổi bật từ đường phố đô thị đến địa hình mang tính thách thức.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT LUX SA2.0 | |||
TIÊU CHUẨN | NÂNG CAO | CAO CẤP | |
Dài x Rộng x Cao | 4940 x 1960 x 1773 (mm) | 4940 x 1960 x 1773 (mm) | 4940 x 1960 x 1773 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2933 (mm) | 2933 (mm) | 2933 (mm) |
Khoảng sáng gầm | 195 (mm) | 195 (mm) | 195 (mm) |
Dung tích nhiên liệu | 85 (L) | 85 (L) | 85 (L) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp: 8,39 (lít/100km) Trong đô thị: 10,46 (lít/100km) Ngoài đô thị: 7,18 (lít/100km) | Kết hợp: 8,39 (lít/100km) Trong đô thị: 10,46 (lít/100km) Ngoài đô thị: 7,18 (lít/100km) | Kết hợp: 8,39 (lít/100km) Trong đô thị: 11,11 (lít/100km) Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km) |
Động cơ | 2.0L | 2.0L | 2.0L |
Công suất tối đa | 228 HP | 228 HP | 228 HP |
Mô men xoắn cực đại | 350 Nm | 350 Nm | 350 Nm |
Hộp số | Tự động, 8 cấp | Tự động, 8 cấp | Tự động, 8 cấp |
Dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Nguồn tham khảo: vinfastauto